1. Giới thiệu chung
-
Jianghai (còn gọi JiangHai, Trung Quốc) là một trong những nhà sản xuất tụ điện hóa nhôm lớn, với nhiều dòng sản phẩm radial, snap-in, screw, v.v.
-
Tụ Jianghai 560 µF / 400 V là dòng tụ hóa nhôm công suất cao, thường dùng trong mạch nguồn, bộ lọc, bộ tích trữ năng lượng trung gian (DC link) hoặc các ứng dụng điện xoay chiều – điện một chiều yêu cầu dung lượng lớn và chịu điện áp cao.
-
Kích thước ~ 35×50 mm là một kích thước phổ biến cho các tụ hóa trong khoảng dung lượng – điện áp cao (thường đường kính từ ~ 30 mm đến ~ 40 mm, chiều cao từ ~ 40 mm đến ~ 70 mm tùy nhà sản xuất).
2. Cấu tạo
Cấu tạo cơ bản của tụ hóa nhôm phân cực như sau:
-
Lá nhôm anode (cực dương)
-
Một lá nhôm được xử lý oxy hóa để hình thành lớp cách điện Al₂O₃ rất mỏng, làm vật liệu cách điện giữa hai bản cực.
-
-
Chất điện phân (electrolyte)
-
Dung dịch hoặc hỗn hợp dẫn điện (lỏng hoặc bán lỏng) để tạo liên kết dẫn giữa bản cực âm và bề mặt oxit.
-
Chất điện phân cũng giúp “tạo diện tích hiệu dụng” cao hơn do tính xốp của lớp vật liệu.
-
-
Lá nhôm cathode (cực âm)
-
Lá nhôm hoặc lá kim loại khác tiếp xúc với chất điện phân, để dẫn điện ra cực âm.
-
-
Cuộn cuốn (winding)
-
Lá nhôm + lớp oxit + lớp chất điện phân được cuộn lại (thường dưới dạng hình cuộn trụ) để có diện tích lớn trong thể tích nhỏ.
-
-
Vỏ ngoài & cấu trúc cách điện
-
Vỏ nhôm hình trụ, đóng kín, bọc bên ngoài là lớp cách điện PVC hoặc màng co nhiệt.
-
Có nắp và miệng có lỗ thoát khí (ngắt áp nếu áp suất bên trong cao).
-
Hai chân dẫn (lead) từ trong ra ngoài để gắn vào mạch: dạng radial (2 chân cắm thẳng xuống) hoặc dạng khác nếu thiết kế khác.
-
-
Các thành phần phụ trợ
-
Miếng cách điện, lớp seal (keo) để chống rò rỉ chất điện phân ra ngoài
-
Vòng đệm cao su hoặc polymer để chống rung, chống ẩm
-
3. Thông số kỹ thuật
| Thông số | Giá trị / Ghi chú |
|---|---|
| Dung lượng danh định | 560 µF (±20% thường là sai số phổ biến với tụ hóa nhôm) |
| Điện áp định mức | 400 V DC |
| Loại tụ | Tụ hóa nhôm phân cực |
| Nhiệt độ làm việc | Thường -40°C tới +105°C (có thể +85°C tùy dòng) |
| Tuổi thọ | Tùy dòng, ví dụ 2000 → 5000 giờ (tại nhiệt độ cao nhất) |
| ESR (Equivalent Series Resistance) | Càng thấp càng tốt; không có giá trị cụ thể nếu không tra datasheet dòng cụ thể |
| Dòng ripple (Ripple Current) | Có mức ripple tối đa cho phép (tại tần số chuẩn như 100 Hz, 120 Hz) |
| Kích thước | ~ Ø 35 mm × chiều cao 50 mm |
| Hệ số nhiệt độ, hệ số tần số | Phụ thuộc thiết kế và vật liệu |
| Giá trị điện dung ở nhiệt độ thấp | Có hệ số (impedance) thay đổi khi nhiệt độ thấp hơn – datasheet thường cho hệ số Z(–40°C)/Z(20°C) v.v. |
4. Chức năng
Tụ hóa 560 µF / 400 V Jianghai có các chức năng chính sau:
-
Lọc gợn sóng (Ripple smoothing): Khi nguồn AC được chỉnh lưu và chuyển thành DC, vẫn còn thành phần gợn sóng. Tụ sẽ tích điện và xả để làm phẳng điện áp, giảm dao động.
-
Ổn định điện áp đầu ra: Nhờ khả năng tích trữ năng lượng, tụ giúp giảm sự dao động ngắn hạn khi tải biến đổi.
-
Tích trữ năng lượng: Trong các mạch nguồn trung gian (DC link), tụ cung cấp dòng điện tức thời khi tải đột ngột cần nhiều năng lượng.
-
Chống nhiễu & giảm xung cao tần: Tụ có thể hấp thụ các xung cao tần, làm giảm nhiễu lan truyền trên đường điện.
-
Bảo vệ cho mạch: Trong các hệ thống công suất cao, tụ giúp chia sẻ điện áp, hạn chế sự ảnh hưởng của dao động điện áp đột ngột tới linh kiện nhạy cảm khác.
5. Ứng dụng thực tế
Một số ứng dụng phổ biến của tụ hóa 560 µF / 400 V Jianghai:
-
Bộ nguồn công suất cao (SMPS, nguồn công nghiệp)
-
Bộ lọc trung gian (DC link) trong biến tần, inverter
-
UPS, bộ sạc công suất cao
-
Mạch điện công nghiệp, thiết bị điều khiển công suất
-
Thiết bị âm thanh, ampli công suất cao nếu cần tụ lọc cho phần nguồn
-
Hệ thống điện năng lượng tái tạo, hòa lưới, năng lượng lưu trữ trung gian
6. Cách kiểm tra tụ Jianghai 560 µF / 400 V
Để xác định tụ còn tốt hay đã hư hỏng/ suy giảm, có thể áp dụng các phương pháp sau:
Kiểm tra bằng quan sát bên ngoài
-
Kiểm tra xem vỏ có bị phồng, nứt, rò rỉ dung dịch không.
-
Nếu thấy phần nắp bung lên hoặc miệng có dấu hiệu bất thường — rất có thể tụ đã bị hư.
Kiểm tra bằng đồng hồ vạn năng (DM, ohm)
-
Chế độ đo điện trở (Ohm):
-
Nối que (+) tới cực dương và que (−) tới cực âm.
-
Nếu tụ còn tốt, điện trở ban đầu sẽ rất thấp (tụ chưa tích điện), sau đó tăng dần lên (khi tụ tích điện), rồi về vô cực hoặc giá trị rất cao (khi đồng hồ ở thang cao).
-
Nếu điện trở giữ nguyên thấp hoặc không đổi → tụ có khả năng chập/mất cách điện.
-
Nếu đồng hồ không thay đổi (mãi vô cực) → tụ có thể bị hở hoặc thất bại.
-
-
Lưu ý: phương pháp này chỉ giúp phát hiện hư hỏng rất nghiêm trọng, không xác định được giá trị dung lượng hay ESR chính xác.
Kiểm tra bằng LCR meter / máy đo điện dung & ESR
-
Đo dung lượng (C):
-
So sánh giá trị đo được với giá trị danh định (560 µF ± sai số).
-
Nếu giá trị đo thấp hơn đáng kể (> 20-30% giảm) → tụ đã bị suy giảm.
-
-
Đo ESR (Equivalent Series Resistance):
-
ESR càng thấp càng tốt.
-
Nếu ESR tăng cao nhiều so với giá trị chuẩn (theo datasheet) → tụ đã bị suy thoái (nội trở tăng lên).
-
-
Kiểm tra dòng ripple:
-
Trong điều kiện thực tế khi đặt vào mạch, quan sát xem tụ có chịu được dòng ripple không (nhiệt độ tăng, hiệu suất suy giảm).
-
Kiểm tra khi tụ đang hoạt động (trong mạch)
-
Đo điện áp DC sau chỉnh lưu + lọc: nếu điện áp dao động mạnh, có gợn sóng lớn → có thể tụ lọc bị suy giảm hoặc hỏng.
-
Quan sát sự ổn định điện áp khi tải biến đổi nhanh — nếu tụ yếu, đầu ra có thể bị tụt nhiều.
-
Kiểm tra nhiệt độ tụ khi hoạt động: nếu tụ nóng bất thường → có thể bên trong bị tổn hao hoặc hư hại.



Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.