1. TỔNG QUAN
Tụ Samyoung NXQ 100µF 100V là loại tụ nhôm điện phân cực (Electrolytic Capacitor), thiết kế theo chuẩn radial lead (2 chân thẳng).
Dòng NXQ của Samyoung nổi bật với độ tin cậy cao, kích thước nhỏ gọn, khả năng chịu nhiệt tốt và hiệu năng ổn định, được sử dụng rộng rãi trong các mạch nguồn, mạch lọc nhiễu, mạch công nghiệp và mạch khuếch đại công suất.
Với kích thước thân 10mm × 20mm, tụ vẫn đáp ứng được điện áp làm việc 100V DC, phù hợp cho các thiết bị yêu cầu độ bền và độ ổn định cao trong không gian lắp đặt hạn chế.
2. THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| THÔNG SỐ | GIÁ TRỊ | GHI CHÚ |
|---|---|---|
| Hãng sản xuất | Samyoung (Korea) | Thương hiệu uy tín của Hàn Quốc |
| Dòng sản phẩm | NXQ | Dòng tụ nhiệt độ cao, tuổi thọ cao |
| Điện dung danh định (C) | 100 µF | Sai số ±20% (ký hiệu M) |
| Điện áp định mức (Vdc) | 100 V | Dùng cho mạch nguồn DC |
| Nhiệt độ hoạt động | −40°C ~ +105°C | Hoạt động ổn định trong môi trường nhiệt cao |
| Kích thước thân (DxL) | Ø10 × 20 mm | Khoảng cách chân ~5 mm |
| Kiểu chân | Radial, 2 chân | Cực âm có vạch đánh dấu |
| Dòng rò (Leakage Current) | ≤ 0.01×C×V (µA) hoặc 3 µA (lấy giá trị lớn hơn) | Đo tại 20°C, sau 2 phút |
| Tuổi thọ (Load Life) | 2.000 ~ 5.000 giờ @ 105°C | Tùy theo mã NXQ cụ thể |
| Điện trở nội (ESR) | Thấp (Low Impedance) | Giúp giảm tổn hao và nhiễu |
3. ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
-
Kích thước nhỏ gọn: dễ dàng bố trí trên bo mạch có mật độ linh kiện cao.
-
Khả năng chịu nhiệt tốt: làm việc liên tục ở 105°C, tăng độ bền khi hoạt động trong môi trường khắc nghiệt.
-
Hiệu suất ổn định: ESR thấp, khả năng lọc tốt, giảm gợn điện áp (ripple) trên mạch nguồn.
-
Độ tin cậy cao: ít suy giảm dung lượng theo thời gian, thích hợp dùng lâu dài.
-
Giá thành hợp lý: dễ tìm mua, tương thích với nhiều mạch nguồn phổ thông.
4. ỨNG DỤNG THỰC TẾ
Tụ Samyoung NXQ 100µF/100V được sử dụng trong nhiều loại mạch khác nhau, bao gồm:
-
Mạch nguồn xung (SMPS), nguồn tuyến tính, driver động cơ và servo.
-
Mạch lọc nhiễu, ổn áp DC, bo điều khiển máy công nghiệp.
-
Mạch khuếch đại âm thanh, ampli công suất.
-
Bo mạch inverter, biến tần, PLC, thiết bị điều khiển công nghiệp.
5. HƯỚNG DẪN LẮP ĐẶT VÀ SỬ DỤNG
-
Phân biệt cực tính rõ ràng:
-
Cực dương (+): chân dài hơn.
-
Cực âm (–): có vạch màu hoặc ký hiệu trên thân tụ.
-
-
Khi hàn linh kiện: không hàn quá lâu ở nhiệt độ cao để tránh hỏng chất điện phân.
-
Tránh lắp gần linh kiện tỏa nhiệt mạnh (như transistor công suất, diode chỉnh lưu lớn) vì nhiệt độ cao làm giảm tuổi thọ tụ.
-
Khi thay thế, có thể chọn tụ cùng điện dung và điện áp bằng hoặc cao hơn (ví dụ: thay 100V bằng 160V nếu đủ chỗ).
-
Không nên giảm điện áp định mức, vì dễ gây nổ tụ khi hoạt động quá giới hạn.
6. KIỂM TRA TỤ KHI SỬA CHỮA
-
Quan sát hình thức: phồng, rò rỉ, hoặc nứt vỏ → cần thay mới.
-
Đo điện dung: bằng LCR meter, sai số trong ±20% là đạt.
-
Đo ESR: nếu ESR tăng cao hơn tiêu chuẩn, tụ đã suy yếu.
-
Đo dòng rò: nếu vượt quá 0.01CV hoặc 3 µA → tụ đã lão hóa.
7. TUỔI THỌ VÀ ĐỘ BỀN
Tụ NXQ có tuổi thọ từ 2.000 đến 5.000 giờ ở 105°C.
Theo quy tắc thông thường, mỗi khi nhiệt độ giảm 10°C, tuổi thọ tụ tăng gấp đôi.
→ Ví dụ: nếu hoạt động ở 65°C, tuổi thọ có thể lên tới hàng chục nghìn giờ.
8. TỔNG KẾT NHANH
| THÔNG SỐ CHÍNH | GIÁ TRỊ |
|---|---|
| Điện dung | 100 µF |
| Điện áp | 100 V DC |
| Dung sai | ±20% |
| Nhiệt độ hoạt động | −40°C ~ +105°C |
| Kích thước | Ø10 × 20 mm |
| ESR | Thấp |
| Tuổi thọ | 2.000 ~ 5.000 giờ |
| Kiểu | Tụ nhôm điện phân cực |



Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.