Giới thiệu chung
Tụ hóa 22µF 50V là loại tụ điện phân dung lượng trung bình, được sử dụng phổ biến trong các mạch nguồn DC, mạch lọc nhiễu, mạch điều khiển và nhiều thiết bị điện tử dân dụng. Với dung lượng 22µF và điện áp chịu đựng 50V, tụ giúp ổn định điện áp, giảm gợn sóng (ripple) và đảm bảo hoạt động ổn định cho các mạch công suất nhỏ. Kích thước nhỏ gọn 5×11mm phù hợp với những bo mạch có không gian giới hạn.

Đặc điểm
• Dung lượng 22µF cho khả năng lọc nhiễu và ổn định nguồn tốt.
• Chịu điện áp 50V, dùng an toàn trong các mạch 5V – 12V – 24V.
• Hoạt động bền bỉ, ít bị giảm dung lượng theo thời gian.
• Độ rò điện thấp, tổn hao nhỏ.
• Phù hợp cho cả mạch nguồn, mạch tín hiệu và mạch điều khiển.
Cấu tạo
• Tụ điện phân nhôm dạng radial.
• Gồm lá nhôm cực dương, lớp điện môi oxit, giấy thấm điện phân và cực âm.
• Vỏ nhôm hình trụ, đáy có rãnh chống nổ.
• Hai chân cắm PCB, cực âm được đánh dấu rõ trên thân.
Thông số kỹ thuật
• Dung lượng: 22µF
• Điện áp định mức: 50VDC
• Dung sai: ±20% (M)
• Nhiệt độ hoạt động: -40°C đến +85°C (thông dụng)
• ESR trung bình
• Dòng ripple: 50–150mA (tùy hãng và series)
Kích thước
• Đường kính: 5mm
• Chiều cao: 11mm
• Kiểu chân: Radial
• Khoảng cách chân: 2mm – 2.5mm
Ứng dụng
• Mạch nguồn DC công suất nhỏ.
• Mạch lọc nhiễu, lọc ripple và làm mượt điện áp.
• Mạch điều khiển MCU, cảm biến, driver.
• Mạch audio nhỏ, pre-amplifier.
• Bo mạch thiết bị điện tử dân dụng.
Lưu ý khi sử dụng
• Không lắp ngược cực (+/–) để tránh nổ tụ.
• Không cho tụ hoạt động vượt quá 50V.
• Tránh đặt gần linh kiện tỏa nhiệt mạnh.
• Hạn chế xung dòng lớn và ripple quá cao.
• Hàn nhanh, tránh làm nóng tụ quá mức.
• Kiểm tra tụ nếu có dấu hiệu phồng, rò hoặc ESR tăng.
Xem thêm các mã tụ khác tại đây



Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.