Giới thiệu chung
Tụ hóa JH 68µF 450V là loại tụ điện phân chịu áp cao, chuyên dùng trong các mạch chỉnh lưu – lọc nguồn DC công suất lớn. Với dung lượng 68µF và khả năng chịu điện áp đến 450V, tụ thường được sử dụng ở giai đoạn lọc sau cầu diode trong các nguồn xung, bộ nguồn LED, biến tần và các thiết bị điện tử công nghiệp. Thiết kế kích thước 16×37mm cho thấy tụ thuộc dòng tụ cao áp cỡ trung, độ bền tốt và khả năng hoạt động ổn định trong thời gian dài.

Đặc điểm
-
Dòng tụ hóa phân cực chuyên dụng cho mạch nguồn.
-
Chịu điện áp cao 450V, phù hợp môi trường có biến động điện áp.
-
Hoạt động ổn định, độ tin cậy cao trong mạch công suất.
-
Giảm gợn sóng (Ripple), ổn định điện áp DC sau chỉnh lưu.
-
Vỏ nhôm bền, chống rò điện, khả năng chịu nhiệt tốt.
Cấu tạo
-
Cực dương: Lá nhôm được anod hóa tạo lớp điện môi.
-
Cực âm: Lá nhôm kết hợp dung dịch điện phân.
-
Vỏ nhôm: Bảo vệ và tăng khả năng tản nhiệt.
-
Đế cao su: Cách điện và giảm rung.
-
Hai chân cắm: Phân cực rõ ràng (cực âm có vạch màu).
Thông số kĩ thuật
-
Dung lượng: 68µF
-
Điện áp chịu đựng: 450V DC
-
Dạng: Tụ hóa phân cực
-
Nhiệt độ hoạt động: Thường −40°C đến +105°C (tùy lô sản phẩm)
-
Ripple Current: Tầm trung, phù hợp nguồn xung
-
ESR: Thấp hơn các dòng thông thường (tùy series của JH)
Kích thước
-
Đường kính: 16mm
-
Chiều cao: 37mm
-
Khoảng cách chân: 7.5mm (phổ biến)
Ứng dụng
-
Lọc nguồn sau chỉnh lưu 220V AC → DC.
-
Bộ nguồn xung SMPS.
-
Nguồn LED công suất cao.
-
Biến tần, mạch điều khiển động cơ.
-
Các thiết bị điện tử công nghiệp yêu cầu độ ổn định cao.
Lưu ý khi sử dụng
-
Gắn đúng cực, không được đảo cực.
-
Không để điện áp vượt 450V.
-
Tránh nhiệt độ cao, đặt xa linh kiện tỏa nhiệt.
-
Xả điện trước khi chạm vào tụ.
-
Kiểm tra phồng, rò, ESR cao để thay kịp thời.
Xem thêm các mã tụ hóa khác tại đây



Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.