
Thông tin cơ bản
- Điện dung: 470µF (microfarad), khả năng lưu trữ năng lượng điện lớn, phù hợp cho các ứng dụng cần ổn định dòng điện và lọc nhiễu.
- Điện áp định mức: 25V, hoạt động an toàn trong các mạch có mức điện áp tối đa là 25V DC.
- Kích thước vật lý: Đường kính 10mm và chiều cao 12.5mm, thuận tiện cho các thiết kế mạch nhỏ gọn.
- Loại tụ: Tụ hóa nhôm (Aluminum Electrolytic Capacitor), có phân cực (polarized), nghĩa là cần lắp đúng chiều cực (+/-).
Đặc tính kỹ thuật
- Dung sai (Tolerance): ±20% (thông thường).
- Nhiệt độ hoạt động: Thường dao động từ -40°C đến +105°C, phù hợp với nhiều điều kiện môi trường khác nhau.
- Dòng rò (Leakage Current): Thấp, giúp duy trì hiệu suất lâu dài.
- Độ bền: Khoảng 2,000 – 5,000 giờ ở nhiệt độ tối đa (105°C), tùy vào nhà sản xuất.
- Tần số làm việc: Thích hợp cho cả tần số thấp và cao, ứng dụng trong lọc nhiễu tần số cao (switching noise) hoặc ổn định nguồn DC.
Ứng dụng
- Mạch nguồn (Power Supply):
- Lọc nhiễu trong các bộ nguồn AC-DC.
- Ổn định điện áp và dòng điện đầu ra.
- Mạch âm thanh (Audio Circuit):
- Loại bỏ tín hiệu nhiễu, đảm bảo chất lượng âm thanh sạch và rõ.
- Mạch chuyển đổi DC-DC (DC-DC Converter):
- Tăng cường hiệu quả lưu trữ năng lượng.
- Đảm bảo điện áp ổn định ở các tần số cao.
- Thiết bị gia dụng & công nghiệp:
- Dùng trong các thiết bị điện tử như tivi, máy tính, máy in.
Xem thêm nhiều loại tụ khác tại đây
Lưu ý khi sử dụng
- Phân cực: Tụ hóa có hai cực, cần đảm bảo lắp đúng chiều (+) và (-). Việc lắp sai có thể gây nổ hoặc hỏng tụ.
- Điện áp làm việc: Không sử dụng vượt quá điện áp định mức (25V) để tránh hư hỏng hoặc giảm tuổi thọ.
- Nhiệt độ môi trường: Tránh lắp đặt trong môi trường có nhiệt độ cao vượt quá giới hạn của tụ.
- Kiểm tra định kỳ: Đối với thiết bị yêu cầu hoạt động lâu dài, nên kiểm tra tình trạng tụ để đảm bảo hoạt động ổn định.


Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.