Đặc điểm nổi bật
- Loại tụ gốm an toàn: Được chứng nhận theo tiêu chuẩn X1/Y2, thích hợp cho các ứng dụng chống nhiễu và bảo vệ trong mạch điện.
- Kích thước nhỏ gọn: Được thiết kế để dễ dàng lắp ráp trên PCB.
- Độ bền điện môi cao: Có khả năng chịu được điện áp cao lên đến 250VAC.
- Sai số 20%: Phù hợp cho các mạch không yêu cầu độ chính xác tuyệt đối.
- Mã 103M:
- 103: Biểu thị giá trị điện dung là 10nF (0.01µF).
- M: Biểu thị sai số ±20%.
Thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Loại tụ | Tụ gốm |
Điện dung | 10nF (0.01µF) |
Điện áp định mức (VAC) | 250V AC |
Điện áp chịu đựng xung | Thường đạt 2.5kV hoặc cao hơn (theo tiêu chuẩn X1/Y2). |
Sai số | ±20% |
Chứng nhận tiêu chuẩn | X1 (thiết bị điện), Y2 (chống sét, nhiễu EMI). |
Vật liệu điện môi | Gốm (Ceramic) |
Ký hiệu mã trên tụ | 103M KY250 |
Nhiệt độ hoạt động | -40°C đến +125°C |
Ứng dụng
- Chống nhiễu EMI/RFI: Được sử dụng trong các bộ lọc đầu vào/đầu ra của mạch điện để giảm thiểu nhiễu.
- Mạch nguồn AC/DC: Là thành phần quan trọng trong mạch chuyển đổi năng lượng để bảo vệ và lọc.
- Bảo vệ cách ly: Thích hợp để sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu cách ly an toàn giữa các mạch điện và vỏ thiết bị.
- Thiết bị điện tử gia dụng: Tivi, máy giặt, lò vi sóng, và các thiết bị sử dụng nguồn AC.
- Hệ thống tự động hóa công nghiệp: Tích hợp trong các hệ thống PLC hoặc thiết bị công nghiệp.
Xem thêm những tụ điện khác tại đây
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.