
Thông tin cơ bản
- Điện dung: 68µF, điện dung khá lớn, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu lọc nguồn mạnh hoặc sử dụng trong các mạch cần duy trì sự ổn định của điện áp.
- Điện áp định mức: 200V, cho phép tụ chịu được điện áp tối đa lên tới 200V. Đây là điện áp cao hơn, thường sử dụng cho các mạch điện áp cao hoặc trong các thiết bị công nghiệp, thiết bị điện tử mạnh mẽ.
- Kích thước: 13mm (đường kính) x 25mm (chiều cao), tương đối lớn, nên thường được sử dụng trong các mạch cần không gian lắp đặt rộng hơn hoặc thiết bị công suất lớn.
Đặc điểm kỹ thuật
- Loại tụ: Tụ hóa nhôm (Aluminum Electrolytic Capacitor), loại tụ có khả năng lưu trữ điện dung lớn, ổn định và được sử dụng rộng rãi trong các mạch điện.
- Dung sai (Tolerance): ±20%, cho phép giá trị điện dung thực tế có thể dao động trong khoảng ±20% so với giá trị danh định.
- Nhiệt độ hoạt động: Thông thường từ -40°C đến +85°C hoặc +105°C, đảm bảo khả năng hoạt động ổn định trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
- Tuổi thọ: Khoảng 2,000 đến 5,000 giờ khi làm việc ở nhiệt độ 105°C, phù hợp cho các ứng dụng cần độ bền cao.
Ứng dụng
- Lọc nguồn: Thường được sử dụng trong các mạch nguồn để giảm nhiễu và ổn định điện áp.
- Mạch điện áp cao: Dùng trong các thiết bị công nghiệp hoặc mạch điện tử công suất cao như bộ chuyển đổi nguồn, bộ biến tần, hoặc mạch điều khiển động cơ.
- Mạch cấp nguồn: Sử dụng trong các mạch điều chỉnh và cấp nguồn điện áp cao cho các thiết bị điện tử.
Xem thêm nhiều loại tụ khác tại đây



Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.