Thông số kỹ thuật
- Điện dung (Capacitance):
- 10µF (microfarad).
- Điện áp định mức (Rated Voltage):
- 400V DC – khả năng chịu được điện áp cao trong các mạch nguồn.
- Kích thước vật lý:
- Đường kính: 10mm.
- Chiều cao: 20mm.
- Loại tụ:
- Tụ hóa nhôm (Aluminum Electrolytic Capacitor), dạng phân cực (có cực dương và cực âm).
- Dải nhiệt độ hoạt động:
- Thường từ -40°C đến +105°C, phù hợp với môi trường công nghiệp và dân dụng.
- Ứng dụng:
- Lọc gợn sóng AC trong các mạch chỉnh lưu.
- Ổn định dòng điện trong mạch nguồn xung hoặc tuyến tính.
- Sử dụng trong thiết bị điện tử tiêu dùng như TV, máy vi tính, và bộ khuếch đại công suất.
- Đặc điểm:
- Vỏ nhôm bọc cách điện, chống ăn mòn và bảo vệ lõi tụ.
- Độ bền cao khi hoạt động trong các môi trường khắc nghiệt.
Xem thêm những tụ điện khác tại đây
Ưu điểm
- Kích thước nhỏ gọn: Phù hợp với các thiết kế mạch có không gian hạn chế.
- Độ tin cậy cao: Chịu được điện áp lớn và dao động nhiệt độ.
Lưu ý khi sử dụng
- Lắp đúng cực tính: Chân dài thường là cực dương (+), chân ngắn là cực âm (-). Sai cực có thể gây nổ tụ.
- Đảm bảo tụ được sử dụng trong giới hạn điện áp và nhiệt độ hoạt động.




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.