Giới thiệu về điện trở dán 0805 3.9R 5%
Điện trở dán 0805 3.9R 5% là một linh kiện điện tử phổ biến trong các mạch điện tử hiện đại, đặc biệt trong các ứng dụng yêu cầu kiểm soát dòng điện hoặc bảo vệ các linh kiện khỏi sự quá tải. Điện trở này có giá trị 3.9 ohm (3.9R) và tolerance (sai số) là 5%, có nghĩa là giá trị thực tế của điện trở có thể dao động trong phạm vi 5% so với giá trị ghi trên linh kiện.
-
Kích thước 0805: Điện trở có kích thước 2.0 mm x 1.25 mm, tiết kiệm không gian trên bảng mạch (PCB) và dễ dàng lắp ráp tự động. Điều này làm cho nó lý tưởng cho các thiết kế mạch điện tử yêu cầu không gian nhỏ gọn và hiệu suất cao.
-
Giá trị 3.9 ohm (3.9R): Điện trở này có giá trị 3.9 ohm, thường được sử dụng trong các mạch yêu cầu điều chỉnh dòng điện hoặc bảo vệ mạch khỏi dòng điện quá tải.
-
Sai số 5%: Sai số 5% có nghĩa là giá trị thực tế của điện trở có thể dao động trong khoảng 3.705 ohm đến 4.095 ohm, tùy vào sự thay đổi trong quá trình sản xuất.
Điện trở 0805 3.9R 5% được ứng dụng trong các mạch bảo vệ, mạch điều khiển dòng điện, và các mạch điện tử yêu cầu điện trở có giá trị vừa phải và sai số thấp. Loại điện trở này cũng thường xuất hiện trong các thiết kế mạch điện tử có yêu cầu về hiệu suất và độ chính xác không quá cao.
Thông số kỹ thuật của điện trở dán 0805
-
Kích thước (inch): 0805 (0.08″ x 0.05″)
-
Kích thước (mm): khoảng 2.0 mm x 1.25 mm
-
Công suất tiêu chuẩn: 1/8W (0.125 watt)
-
Điện áp tối đa: khoảng 150V – 200V (tùy theo hãng sản xuất)
-
Dải giá trị điện trở: từ vài ohm đến hàng triệu ohm (MΩ)
-
Sai số phổ biến: ±1%, ±5%, ±10%
-
Chất liệu: film carbon, thick film, hoặc thin film
Cách chọn kích thước điện trở dán
-
Dựa vào công suất yêu cầu: mạch dòng cao cần điện trở lớn hơn
-
Tùy vào diện tích bảng mạch (PCB): nếu không gian hạn chế thì dùng loại nhỏ
-
Đối với người mới hàn thủ công: nên chọn kích thước 0805 trở lên (dễ thao tác hơn loại nhỏ như 0603)
Cách đọc mã 3 số trên điện trở dán
-
Mã 3 số gồm: 2 chữ số đầu là giá trị gốc, số cuối là số lượng số 0
-
Ví dụ:
-
102 = 10 × 10² = 1000 Ω (1kΩ)
-
472 = 47 × 10² = 4700 Ω (4.7kΩ)
-
104 = 10 × 10⁴ = 100,000 Ω (100kΩ)
-
100 = 10 × 10⁰ = 10 Ω
-
-
Mã “000” hoặc “0” là điện trở 0Ω, dùng để nối mạch (jumper)
Cách đổi kích thước điện trở dán từ inch sang mm
-
Công thức đổi: 1 inch = 25.4 mm
-
Ví dụ điện trở 2010:
-
2010 = 0.20 inch x 0.10 inch
-
Đổi ra mm:
-
0.20 × 25.4 = 5.08 mm
-
0.10 × 25.4 = 2.54 mm
-
-
Kết luận: kích thước điện trở 2010 ≈ 5.08 mm x 2.54 mm
-
Xem thêm các loại điện trở dán khác tại đây
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.