1. Giới thiệu chung
-
Giá trị tụ: 10µF (microfarad)
-
Mã tụ: 106
-
106 = 10 × 10⁶ pF = 10,000,000pF = 10µF
-
-
Sai số: ±10% (ký hiệu “K”)
-
Điện áp định mức: 25V DC
-
Kích thước: 1206 (inch code) = 3.2mm x 1.6mm
-
Loại tụ: Tụ gốm đa lớp (MLCC – Multilayer Ceramic Capacitor)
-
Kiểu chân: Dán bề mặt (SMD)
-
Đóng gói: Dây cắt 10 chiếc (tape cut 10c)
2. Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Dung lượng | 10µF |
Mã tụ | 106K |
Sai số | ±10% |
Điện áp định mức | 25V DC |
Loại tụ | Gốm đa lớp (MLCC) |
Loại điện môi | X5R hoặc X7R (tùy hãng sản xuất) |
Kích thước | 1206 (3.2mm x 1.6mm) |
ESR | Thấp |
Nhiệt độ hoạt động | -55°C đến +125°C |
Kiểu lắp | Dán bề mặt (SMD) |
Đóng gói | Dây 10 chiếc |
3. Đặc điểm nổi bật
-
Dung lượng cao (10µF): Lọc tốt cho các mạch nguồn xung, LDO.
-
Điện áp định mức 25V: Phù hợp cho mạch 3.3V, 5V, 12V, thậm chí 15V.
-
Sai số ±10%: Đảm bảo đủ chính xác cho hầu hết các ứng dụng phổ thông.
-
Kích thước 1206: Phù hợp với dòng tải lớn hơn loại 0805/0603.
-
Loại MLCC: ESR thấp, tuổi thọ cao, đáp ứng nhanh.
4. Ứng dụng
-
Lọc nguồn DC: Giảm nhiễu, ổn định điện áp đầu vào/ra.
-
Tụ decoupling/bypass: Cho IC số và tương tự (MCU, FPGA, ADC…).
-
Dùng trong mạch buck/boost converter, LDO.
-
Thiết bị IoT, công nghiệp, tiêu dùng, robot, điều khiển.
-
Lọc nguồn cấp cho cảm biến, module sóng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.