1. Giới thiệu chung
-
Giá trị tụ: 100pF (picoFarad)
-
Mã tụ: 101
-
101 = 10 × 10¹ pF = 100pF
-
-
Sai số (thường gặp): ±5% (J) hoặc ±10% (K)
-
Điện áp định mức: 50V DC (hoặc hơn, tùy loại)
-
Kích thước: 0805 (inch code) = 2.0mm x 1.25mm
-
Loại tụ: Gốm đa lớp MLCC (Multilayer Ceramic Capacitor)
-
Kiểu linh kiện: SMD (Surface Mount Device)
-
Đóng gói: Dây cắt 10 chiếc (tape cut)
2. Thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Dung lượng | 100pF |
Mã tụ | 101 |
Sai số | ±5% (J) hoặc ±10% (K) |
Điện áp định mức | 50V DC (hoặc 100V – tùy hãng) |
Loại điện môi | C0G/NPO hoặc X7R |
ESR | Rất thấp (đặc biệt với C0G) |
Kích thước | 0805 (2.0mm x 1.25mm) |
Dải nhiệt độ hoạt động | -55°C đến +125°C |
Kiểu lắp | Dán bề mặt (SMD) |
3. Đặc điểm nổi bật
-
Trị số nhỏ (100pF): Thường dùng cho mạch tần số cao (RF), lọc nhiễu.
-
Loại điện môi C0G/NPO: Ổn định điện dung theo nhiệt độ, độ chính xác cao.
-
Kích thước 0805: Dễ thao tác, phù hợp cả trong sản xuất và DIY.
-
ESR rất thấp: Tốt cho mạch cần đáp ứng nhanh hoặc mạch dao động.
4. Ứng dụng
-
Mạch lọc cao tần (RF filters), mạch cộng hưởng LC
-
Tụ bypass / decoupling cho mạch tín hiệu tần số cao
-
Ghép AC cho tín hiệu nhỏ / high-speed digital lines
-
Chống nhiễu EMI / ESD
-
Lọc nhiễu ADC, DAC, hoặc mạch RF front-end
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.