1. Giới thiệu chung
-
Giá trị tụ: 4.7µF = 4700nF = 4,700,000pF
-
Mã tụ: 475
-
475 = 47 × 10⁵ pF = 4,700,000pF = 4.7µF
-
-
Sai số: ±10% (ký hiệu “K”)
-
Điện áp định mức: 25V DC
-
Kích thước: 0805 (2.0mm × 1.25mm)
-
Loại tụ: Tụ gốm đa lớp (MLCC – Multilayer Ceramic Capacitor)
-
Kiểu chân: Dán bề mặt (SMD)
-
Đóng gói: Dây cắt 10 chiếc (tape cut)
2. Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Dung lượng | 4.7µF (4700nF) |
Mã tụ | 475K |
Sai số | ±10% |
Điện áp định mức | 25V DC |
Loại tụ | Gốm đa lớp (MLCC) |
Loại điện môi | X5R hoặc X7R (tùy hãng sản xuất) |
ESR | Thấp |
Nhiệt độ hoạt động | -55°C đến +125°C |
Kích thước | 0805 (2.0mm x 1.25mm) |
Kiểu lắp | Dán bề mặt (SMD) |
3. Đặc điểm nổi bật
-
Dung lượng 4.7µF: Phù hợp cho lọc nhiễu đầu vào và đầu ra trong mạch nguồn.
-
Kích thước 0805: Gọn nhẹ, dễ lắp đặt, tiết kiệm diện tích PCB.
-
Điện áp 25V: An toàn cho các mạch điện áp thấp như 3.3V, 5V, 12V.
-
Loại MLCC: Tuổi thọ cao, độ ổn định điện dung tốt trong ứng dụng phổ thông.
-
Loại điện môi X5R/X7R: Độ ổn định nhiệt tốt, thích hợp cho cả mạch số và analog.
4. Ứng dụng
-
Tụ lọc nguồn cho vi điều khiển, cảm biến, module.
-
Tụ decoupling / bypass cho các IC logic hoặc analog.
-
Dùng trong mạch nguồn switching, LDO, DC-DC converter.
-
Lọc tín hiệu thấp tần, ổn định điện áp hoạt động.
-
Ứng dụng trong thiết bị IoT, điều khiển công nghiệp, robot, thiết bị cầm tay.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.