1. Giới thiệu chung
-
Giá trị tụ: 220pF = 0.22nF = 0.00022µF
-
Mã tụ: 221
-
221 = 22 × 10¹ pF = 220pF
-
-
Sai số: ±10% (ký hiệu “K”)
-
Điện áp định mức: 50V DC
-
Kích thước: 0805 (2.0mm x 1.25mm)
-
Loại tụ: Gốm đa lớp (MLCC – Multilayer Ceramic Capacitor)
-
Dạng chân: Dán bề mặt (SMD)
-
Đóng gói: Dây cắt 10 chiếc

2. Thông số kỹ thuật
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Dung lượng | 220pF |
| Mã tụ | 221K |
| Sai số | ±10% |
| Điện áp định mức | 50V DC |
| Loại điện môi | C0G (NPO – ổn định cao) hoặc X7R |
| ESR | Rất thấp |
| Nhiệt độ hoạt động | -55°C đến +125°C |
| Kích thước | 0805 (2.0mm x 1.25mm) |
| Kiểu linh kiện | Dán bề mặt (SMD) |
3. Đặc điểm nổi bật
-
Giá trị điện dung nhỏ (220pF): Thích hợp cho mạch tín hiệu cao tần, lọc nhiễu nhanh.
-
Loại C0G/NPO (nếu có): Độ ổn định nhiệt và tần số rất tốt, lý tưởng cho mạch RF hoặc mạch dao động.
-
Kích thước 0805: Cân bằng giữa nhỏ gọn và độ bền cơ học.
-
Dễ hàn tay và tương thích hàn reflow (SMT).
4. Ứng dụng
-
Mạch lọc tín hiệu RF, mạch cộng hưởng, LC filter.
-
Ghép AC / chống nhiễu EMI / bypass tần số cao.
-
Mạch dao động, mạch điều hưởng tần số.
-
Tụ lọc cho ADC, DAC, tín hiệu high-speed.
-
Bảo vệ linh kiện khỏi nhiễu cao tần.



Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.