1. Giới thiệu chung
-
Giá trị điện dung: 10nF = 0.01µF = 10,000pF
-
Mã tụ: CL10B103KBNC
-
103 = 10 × 10³ pF = 10,000pF = 10nF
-
K = Sai số ±10%
-
-
Hãng sản xuất: Samsung Electro-Mechanics
-
Loại tụ: Tụ gốm đa lớp (MLCC – Multilayer Ceramic Capacitor)
-
Dạng chân: Dán bề mặt (SMD)
-
Kích thước: 0603 (inch code) = 1.6mm × 0.8mm
-
Điện áp định mức: 50V DC
-
Đóng gói: Dây 50 chiếc (tape cut 50c)
2. Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Dung lượng | 10nF (0.01µF / 10,000pF) |
Mã tụ | CL10B103KBNC |
Sai số | ±10% (K) |
Điện áp định mức | 50V DC |
Loại điện môi | X7R |
ESR | Thấp |
Hệ số nhiệt độ | ±15% từ -55°C đến +125°C (X7R) |
Kích thước | 0603 (1.6mm x 0.8mm) |
Dạng linh kiện | Dán bề mặt (SMD) |
Nhiệt độ hoạt động | -55°C đến +125°C |
Đóng gói | Dây 50 chiếc (tape cut) |
Ứng dụng | Lọc, bypass, decoupling, chống nhiễu |
3. Đặc điểm nổi bật
-
Loại X7R: Độ ổn định nhiệt tốt, phù hợp hầu hết ứng dụng điện tử.
-
Kích thước 0603: Phù hợp cho mạch nhỏ gọn, thiết bị di động, wearable.
-
Điện áp 50V: Sử dụng an toàn cho mạch 3.3V, 5V, 12V…
-
Ứng dụng đa năng: Lọc nguồn, khử nhiễu, ghép tín hiệu…
4. Ứng dụng
-
Tụ lọc nguồn cho IC, MCU, sensor…
-
Tụ decoupling / bypass chống nhiễu
-
Ghép AC trong mạch tín hiệu
-
Mạch ADC/DAC, truyền thông số
-
Dùng phổ biến trong thiết bị điện tử tiêu dùng, IoT, công nghiệp
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.