1. Giới thiệu chung
-
Loại tụ: Tụ màng polypropylene CBB81 – chuyên dùng trong mạch xung tần số cao, điện áp lớn.
-
Mã tụ: 562J
-
562 = 56 × 10² = 5600pF = 5.6nF
-
J = Sai số ±5%
-
-
Điện áp định mức: 1000V DC
-
Khoảng cách chân (P): 12mm
-
Kiểu chân: Xuyên lỗ (DIP – Dual Inline Package)
2. Thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Dung lượng | 5.6nF (5600pF) |
Mã tụ | 562J |
Sai số | ±5% |
Loại tụ | Tụ màng polypropylene (CBB81) |
Kiểu chân | Xuyên lỗ (DIP) |
Điện áp định mức | 1000V DC (1kV) |
Khoảng cách chân (P) | 12mm |
Nhiệt độ hoạt động | -40°C đến +105°C (tùy hãng) |
ESR / ESL | Rất thấp – phù hợp tần số cao |
Loại điện môi | Metallized Polypropylene Film |
3. Đặc điểm nổi bật
-
Điện áp cao (1000V): Dùng trong mạch xung, biến áp cao tần, nguồn cao áp.
-
Tổn hao rất thấp: Đáp ứng tốt trong mạch tần số cao (tần số cộng hưởng, lọc nhiễu, tụ xung).
-
Ổn định điện dung tốt: Không thay đổi đáng kể theo nhiệt độ.
-
Tuổi thọ cao, độ tin cậy tốt, thích hợp dùng trong môi trường công nghiệp.
4. Ứng dụng
-
Mạch nguồn xung (SMPS), flyback, forward
-
Mạch cộng hưởng, mạch lọc LC tần số cao
-
Mạch biến tần, kích điện, điện áp cao
-
Dùng làm tụ ghép trong mạch audio công suất
-
Tụ snubber giảm xung điện áp ngược trên MOSFET/IGBT
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.