Thông số kỹ thuật
- Dung lượng (Capacitance): 0.3 µF (300 nF).
- Ký hiệu dung lượng: 304J (304 = 300.000 pF = 0.3 µF; J = sai số ±5%).
- Điện áp định mức (Rated Voltage): 200V.
- Khoảng cách chân (Pitch): 27mm.
- Kích thước tiêu chuẩn: Khoảng 27mm giữa hai chân, thân tụ lớn phù hợp với các ứng dụng cần điện áp cao.
- Loại tụ: Tụ màng polyester hoặc polypropylene, cho khả năng cách điện tốt.
Đặc điểm nổi bật
- Độ ổn định cao:
Tụ không bị ảnh hưởng nhiều bởi nhiệt độ hoặc tần số, đảm bảo hiệu suất ổn định trong các ứng dụng công nghiệp hoặc dân dụng. - Khả năng chịu điện áp cao:
Được thiết kế để hoạt động tốt trong các mạch có điện áp cao hoặc mạch chứa xung điện áp lớn. - Tuổi thọ dài:
Lớp cách điện chất lượng cao giúp tăng tuổi thọ và khả năng làm việc ổn định trong thời gian dài.
Ứng dụng
- Mạch lọc nguồn:
- Sử dụng để lọc nhiễu trong các mạch điện cao áp.
- Ứng dụng trong bộ nguồn xung (SMPS).
- Mạch cộng hưởng:
- Dùng trong các mạch cộng hưởng trong thiết bị phát sóng hoặc ứng dụng điện tử cao tần.
- Thiết bị điện gia dụng và công nghiệp:
- Dùng trong các máy biến áp, động cơ, hoặc thiết bị HVAC.
- Mạch điều chỉnh công suất:
- Hỗ trợ trong mạch chuyển mạch, chỉnh lưu hoặc điều khiển động cơ.
Xem thêm nhiều loại tụ khác tại đây
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.