1. Tên gọi & nhận diện
-
Tên đầy đủ: Tụ CBB81 0.1µF 2000V
-
Mã tụ phổ biến:
104J 2000V
hoặc104K 2KV
-
Loại tụ: CBB81 – tụ màng polypropylene (PP)
-
Ký hiệu giá trị:
-
104
= 100,000 pF = 0.1µF -
J
= ±5% sai số |K
= ±10% sai số
-
-
Điện áp danh định: 2000VDC (2KV)
-
Kích thước: Dài ~31mm (có thể ±1–2mm tùy hãng)
2. Thông số kỹ thuật cơ bản
Thông số | Giá trị |
---|---|
Loại tụ | Tụ màng polypropylene (CBB81) |
Điện dung | 0.1µF (100nF) |
Sai số điện dung | ±5% (J) hoặc ±10% (K) |
Điện áp danh định | 2000VDC (2kV) |
Loại chân | Xuyên lỗ (Radial Lead) |
Khoảng cách chân (P) | Thường 27.5mm – 31mm |
Kích thước vỏ ngoài | ~31 × 14 × 20 mm (tùy hãng) |
Nhiệt độ hoạt động | -40°C đến +85°C hoặc +105°C |
Tần số làm việc | Rộng, tốt cho mạch tần số cao (lên đến MHz) |
ESR/ESL | Thấp – phù hợp mạch công suất, cao tần |
3. Đặc điểm nổi bật
-
Chịu điện áp cao (2KVDC): Phù hợp mạch điện công suất hoặc cao tần.
-
Dạng tụ polypropylene: Ổn định, tổn hao thấp, tự phục hồi.
-
Thiết kế vỏ nhựa epoxy chống ẩm, chống cháy.
-
Ứng dụng linh hoạt trong cả dân dụng lẫn công nghiệp.
4. Ứng dụng
-
Mạch cộng hưởng LC trong bếp từ, máy hàn cao tần
-
Mạch cao áp: khử nhiễu, snubber, lọc xung điện áp
-
Mạch nguồn cao áp: Flyback, Boost Converter
-
Thiết bị đo điện áp, HV pulse generator
-
Audio công suất lớn (trong các mạch phân tần hoặc lọc)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.