Giới thiệu 10M 1/4w 5%
Điện trở 10MΩ 1/4 watt là loại điện trở có giá trị rất lớn, thường được sử dụng trong các mạch điện áp cao, mạch chia áp chính xác, và các mạch có dòng điện rất nhỏ. Với sai số 5% và công suất 0.25 watt, loại điện trở này phù hợp cho các ứng dụng đo lường, lọc tín hiệu và các mạch đầu vào có trở kháng cao. Điện trở 10 megohm thường dùng trong các mạch mạch bảo vệ, cảm biến, và mạch khuếch đại.
Thông số kỹ thuật 10M 1/4w 5%
Giá trị danh định: 10MΩ (10 megohm)
Công suất tiêu tán: 0.25W (1/4 watt)
Sai số: ±5%
Loại điện trở: carbon film hoặc metal film
Hệ số nhiệt: khoảng ±200 ppm/°C (tùy vật liệu)
Kiểu chân: chân xuyên lỗ (axial)
Điện áp tối đa chịu được: khoảng 350V
Dải nhiệt độ hoạt động: -55°C đến +155°C
Loại mã màu: thường có 4 hoặc 5 vạch
Ứng dụng 10M 1/4w 5%
Chia áp trong mạch đo điện áp cao
Kết hợp với tụ điện để tạo mạch lọc thông thấp có trở kháng cao
Làm điện trở phản hồi trong mạch khuếch đại thuật toán
Dùng trong các mạch cảm biến điện áp, mạch kiểm tra dòng rò
Tạo điện trở tải mô phỏng dòng nhỏ
Các đặc tính 10M 1/4w 5%
Trở kháng rất cao, hạn chế dòng điện cực nhỏ
Tương thích tốt với mạch điện áp cao hoặc tần số thấp
Dễ tìm, giá rẻ, dùng phổ biến trong mạch đo, điều khiển
Có nhiều mức công suất và sai số khác nhau để lựa chọn
Kích thước nhỏ gọn, dễ lắp đặt trên breadboard hoặc PCB
Bảng so sánh các thông số
Thông số kỹ thuật | 10MΩ 1/8W | 10MΩ 1/4W | 10MΩ 1/2W | 10MΩ 1W |
---|---|---|---|---|
Công suất | 0.125W | 0.25W | 0.5W | 1W |
Điện áp tối đa | ~150V | ~350V | ~500V | ~750V |
Kích thước | Rất nhỏ | Nhỏ | Trung bình | Lớn |
Độ ổn định | Trung bình | Khá ổn | Tốt | Rất tốt |
Ứng dụng chính | Tín hiệu nhỏ | Đo áp cao | Phản hồi khuếch đại | Thiết bị đo chính xác |
Giá thành | Rất rẻ | Rẻ | Trung bình | Hơi cao |
Cách lựa chọn điện trở phù hợp 10M 1/4w 5%
Tính giá trị cần dùng bằng định luật Ohm: R = U / I
Chọn điện trở có công suất lớn hơn ít nhất 2 lần công suất tiêu tán thực tế
Xác định độ chính xác yêu cầu: ±5% dùng cho ứng dụng thông thường, ±1% hoặc thấp hơn cho đo lường chính xác
Cân nhắc mức điện áp hoạt động để chọn điện trở chịu được áp cao hơn điện áp làm việc
Lưu ý chọn kích thước phù hợp với không gian thiết kế
Lưu ý khi sử dụng 10M 1/4w 5%
Không sử dụng điện trở quá giới hạn công suất định mức trong thời gian dài
Với điện trở giá trị cao, dòng rò nhỏ hoặc nhiễu môi trường có thể ảnh hưởng đến hoạt động mạch
Không đặt quá gần nguồn nhiệt để tránh thay đổi giá trị do giãn nở nhiệt
Không dùng trong mạch yêu cầu dòng lớn vì sẽ gây tổn hao điện áp đáng kể
Cần kiểm tra kỹ giá trị bằng đồng hồ đo chuyên dụng (nhiều đồng hồ phổ thông không đo được tới 10MΩ chính xác)
Các bước đọc mã màu điện trở 10MΩ loại 5 vạch
Xác định chiều đọc: vạch cuối cùng là vạch sai số (vàng hoặc bạc)
Đọc từ trái sang phải, sử dụng bảng mã màu tiêu chuẩn
Mã màu thường gặp: Nâu – Đen – Đen – Vàng – Vàng
Diễn giải:
Nâu = 1
Đen = 0
Đen = 0
Vàng = ×10,000
Vàng = ±5% sai số
Kết quả: 10 × 10,000 = 100,000 ohm = 10MΩ ±5%
Lưu ý: Một số loại dùng mã màu Nâu – Đen – Xanh – Đen – Vàng, tùy theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.