Giới thiệu chung về Transistor J3305-2
J3305-2 là một transistor NPN BJT được thiết kế cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chuyển mạch nhanh và chịu được điện áp cao. Nó thường được sử dụng trong các bộ nguồn chuyển mạch (SMPS), bộ điều khiển động cơ, và các mạch điều khiển khác.
Chữ “J” trong J3305-2 là một phần của mã sản phẩm, thường được các nhà sản xuất khác nhau sử dụng để định danh các sản phẩm tương đương hoặc các biến thể của dòng transistor này. Có thể nó là một biến thể của FJP3305H2TU của Fairchild Semiconductor (nay thuộc ON Semiconductor), hoặc một sản phẩm tương tự từ các nhà sản xuất khác.
Transistor này được đóng gói trong vỏ TO-220, là một loại vỏ xuyên lỗ (through-hole) phổ biến cho các linh kiện công suất. Vỏ TO-220 có một tấm tản nhiệt kim loại ở phía sau, giúp dễ dàng gắn vào bộ tản nhiệt để quản lý nhiệt độ hiệu quả.
Thông số kỹ thuật nổi bật J3305-2
Dựa trên thông tin tìm kiếm, J3305-2 có các thông số điển hình như sau:
- Loại Transistor: NPN Bipolar Junction Transistor (BJT).
- Điện áp Collector-Emitter tối đa (): 400V. Đây là điện áp tối đa mà transistor có thể chịu được giữa Collector và Emitter khi Base hở.
- Dòng Collector liên tục tối đa (): 4A.
- Công suất tiêu tán tối đa (): Khoảng 25W – 40W (tùy thuộc vào nhà sản xuất và điều kiện tản nhiệt).
- Hệ số khuếch đại dòng điện DC (hFE): Thường dao động trong khoảng 10-60 (tại và cụ thể).
- Điện áp bão hòa Collector-Emitter (): Thường khoảng 1V – 2V ở dòng Collector định mức.
- Tốc độ chuyển mạch: Được thiết kế để chuyển mạch nhanh, phù hợp cho các ứng dụng tần số cao.
- Nhiệt độ hoạt động mối nối (): Thường từ -55°C đến 150°C.
- Kiểu đóng gói: TO-220 (3 chân).
Cấu tạo và Sơ đồ chân J3305-2
Transistor J3305-2 trong gói TO-220 có 3 chân và một tab kim loại phía sau (thường nối với chân Collector).
Sơ đồ chân (Pinout) tiêu chuẩn của TO-220 (nhìn từ mặt trước, chân hướng xuống):
- Base (B)
- Collector (C)
- Emitter (E)
Nguyên lý hoạt động cơ bản (Transistor NPN):
- Điều khiển: Một dòng điện nhỏ đi vào chân Base (B) sẽ điều khiển một dòng điện lớn hơn nhiều chảy từ Collector (C) sang Emitter (E).
- Ứng dụng chuyển mạch: Khi có đủ dòng Base, transistor sẽ dẫn điện hoàn toàn (bão hòa), hoạt động như một công tắc đóng với điện trở thấp giữa Collector và Emitter. Khi không có dòng Base, transistor sẽ ngắt, hoạt động như một công tắc hở.
Ứng dụng
- Ứng dụng chuyển mạch tốc độ cao
- Thích hợp cho chấn lưu điện tử và bộ điều chỉnh chuyển mạch
Kích thước của Transistor J3305-2
XEM THÊM CÁC Transistor KHÁC TẠI ĐÂY
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.