Triac T1235H-6T là một linh kiện bán dẫn công suất được thiết kế để điều khiển dòng điện xoay chiều (AC). Nó thuộc loại Alternistor (Snubberless™), nghĩa là nó có khả năng chống nhiễu tốt và không cần mạch snubber phức tạp trong nhiều ứng dụng, giúp đơn giản hóa thiết kế. Triac này có khả năng chịu điện áp cao và dòng điện lớn, làm cho nó trở thành một lựa chọn phổ biến trong các ứng dụng điều khiển công suất AC. Nó thường được sản xuất bởi STMicroelectronics.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Loại linh kiện: Triac
- Điện áp tắt trạng thái (Voltage – Off State): 600 V
- Dòng điện trạng thái bật RMS (Current – On State (It (RMS))): 12 A
- Dòng xung không lặp lại (Current – Non Rep. Surge 50, 60Hz (Itsm)): 120A (50Hz), 126A (60Hz)
- Điện áp kích cổng (Voltage – Gate Trigger (Vgt) (Max)): 1 V
- Dòng kích cổng (Current – Gate Trigger (Igt) (Max)): 35 mA
- Dòng giữ (Current – Hold (Ih) (Max)): 35 mA
- Cấu hình: Đơn (Single)
- Nhiệt độ hoạt động: -40°C ~ 150°C (TJ)
- Kiểu chân: TO-220-3 (Through Hole)
- Nhà sản xuất tiêu biểu: STMicroelectronics
CẤU TẠO
Triac (TRIode for Alternating Current) có thể được hình dung như hai Thyristor (SCR) mắc song song ngược chiều và có chung một cực điều khiển (Gate – G). Nó có ba cực:
- Main Terminal 1 (MT1): Cực chính 1
- Main Terminal 2 (MT2): Cực chính 2
- Gate (G): Cực điều khiển
Bên trong Triac có cấu trúc bán dẫn phức tạp gồm 5 lớp (P-N-P-N) theo cả hai chiều giữa MT1 và MT2, cho phép nó dẫn điện theo cả hai chiều của dòng xoay chiều khi được kích hoạt.
CHỨC NĂNG
- Điều khiển dòng điện xoay chiều (AC): Chức năng chính của Triac là hoạt động như một công tắc điện tử để bật/tắt dòng điện AC hoặc điều chỉnh công suất của tải AC.
- Kích hoạt hai chiều: Khác với Thyristor chỉ dẫn theo một chiều, Triac có thể được kích hoạt và dẫn dòng theo cả hai chiều của chu kỳ AC khi có xung kích vào cực G.
- Điều khiển pha (Phase Control): Bằng cách thay đổi thời điểm (góc pha) áp dụng xung kích vào cực G trong mỗi nửa chu kỳ AC, Triac có thể điều khiển lượng điện năng được cung cấp cho tải, từ đó điều chỉnh công suất của tải.
ỨNG DỤNG THỰC TẾ
Triac T1235H-6T được ứng dụng rộng rãi trong các mạch điều khiển công suất AC, bao gồm:
- Điều khiển độ sáng đèn (Dimmer): Điều chỉnh độ sáng của đèn sợi đốt hoặc đèn LED có thể điều chỉnh độ sáng.
- Điều khiển tốc độ động cơ: Điều khiển tốc độ của các động cơ AC phổ biến trong quạt điện, máy khoan, máy bơm nước.
- Điều khiển nhiệt độ: Trong các lò sưởi điện, bàn ủi, ấm đun nước, bếp điện.
- Rơle trạng thái rắn (Solid State Relays – SSR): Làm phần tử chuyển mạch chính trong SSR để điều khiển tải AC bằng tín hiệu logic.
- Thiết bị gia dụng: Máy giặt, máy hút bụi, máy nén khí và các thiết bị điện tử gia dụng công suất khác.
CÁCH ĐO TRIAC BẰNG ĐỒNG HỒ VẠN NĂNG
Để kiểm tra Triac T1235H-6T bằng đồng hồ vạn năng (đặt ở thang đo điện trở):
-
Xác định chân G và MT1:
- Đặt đồng hồ vạn năng ở thang đo điện trở cao (ví dụ: Rx1k hoặc Rx10k đối với đồng hồ kim, hoặc thang đo diode/điện trở đối với đồng hồ số).
- Đo ngẫu nhiên giữa hai chân bất kỳ. Nếu đồng hồ lên kim (hoặc hiển thị giá trị điện trở) thì đó có thể là cặp chân G và MT1. Chân còn lại sẽ là MT2.
- Sau khi xác định được 2 chân có điện trở, giữ một que đo ở chân đó và dùng que còn lại chạm vào chân thứ ba để xác định G và MT1. Thông thường, điện trở giữa G và MT1 sẽ khoảng vài chục đến vài trăm Ohm.
- Đối với T1235H-6T TO-220, chân G thường là chân ngoài cùng bên trái khi nhìn từ phía có chữ, chân MT1 là chân giữa, và chân MT2 là chân ngoài cùng bên phải.
-
Kiểm tra trạng thái ON/OFF:
- Đặt đồng hồ ở thang đo điện trở (ví dụ Rx1).
- Đặt que đỏ vào MT1 và que đen vào MT2 (hoặc ngược lại). Đồng hồ phải không lên kim (hoặc hiển thị điện trở rất lớn/mạch hở), chứng tỏ Triac đang ở trạng thái OFF.
- Tiếp theo, giữ que đỏ ở MT1 (hoặc MT2) và que đen ở MT2 (hoặc MT1). Dùng một tay khác chạm đồng thời que còn lại của đồng hồ vào chân G và nhấc ra nhanh. Nếu Triac được kích hoạt, đồng hồ sẽ lên kim (hoặc hiển thị điện trở nhỏ), cho thấy Triac đã chuyển sang trạng thái ON. Khi nhả chân G ra, Triac vẫn phải duy trì trạng thái ON (đối với dòng DC của đồng hồ vạn năng) cho đến khi ngắt nguồn cung cấp hoặc dòng tải giảm xuống dưới dòng giữ (Ih). Nếu Triac không chuyển trạng thái hoặc luôn ở trạng thái ON, nó có thể bị hỏng.
Lưu ý: Cách đo này chỉ là kiểm tra cơ bản. Để kiểm tra toàn diện, đặc biệt với các thông số công suất và tốc độ chuyển mạch, cần sử dụng các thiết bị chuyên dụng và mạch kiểm tra phù hợp.
LINH KIỆN TƯƠNG ĐƯƠNG
Để tìm linh kiện tương đương cho T1235H-6T, cần chú ý các thông số chính:
- Điện áp chịu đựng (Vdrm/Vrrm): Phải bằng hoặc lớn hơn 600V.
- Dòng điện RMS (It(RMS)): Phải bằng hoặc lớn hơn 12A.
- Dòng kích Gate (Igt): Càng thấp càng tốt, hoặc tương đương để đảm bảo mạch điều khiển vẫn kích được.
- Dòng giữ (Ih): Tương đương.
- Kiểu Triac: Nên là loại Snubberless™ (Alternistor) để đảm bảo khả năng chống nhiễu tương tự.
- Vỏ bọc: TO-220.
Một số Triac có thể tương đương hoặc có thể thay thế (cần kiểm tra datasheet chi tiết của từng loại để đảm bảo tương thích):
- BTA12-600B/C: (STMicroelectronics, 12A, 600V, B/C là chỉ dòng kích Gate, thường là 35mA hoặc 50mA)
- BT139-600: (NXP, 16A, 600V) – Dòng cao hơn, có thể thay thế nếu không gian cho phép và mạch điều khiển vẫn phù hợp.
- BTA16-600B/C: (STMicroelectronics, 16A, 600V) – Dòng cao hơn.
- ME126/ME126H: (Sanken, 12A, 600V)
- Các Triac khác có thông số tương đương từ các nhà sản xuất như Littelfuse, Renesas, Nexperia.
Đọc mã linh kiện T1235H-6T
Kích thước T1235H-6T
Xem thêm: Nhiều loại triac khác tại đây
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.