Đặc điểm nổi bật
- Điện áp cao:
- Được thiết kế để hoạt động ổn định ở điện áp xoay chiều lên đến 500VAC, phù hợp cho các ứng dụng cao áp.
- Dung sai thấp:
- Giá trị dung sai được đánh dấu bằng mã M, tức là ±20%, đảm bảo độ chính xác trong các ứng dụng yêu cầu.
- Cấu tạo gốm:
- Vật liệu gốm chất lượng cao giúp tụ có đặc tính nhiệt độ ổn định và tổn thất điện môi thấp.
- Khả năng cách điện tốt:
- Đáp ứng các yêu cầu cách ly trong các mạch điện áp cao và môi trường khắc nghiệt.
- Độ bền lâu dài:
- Được thiết kế để hoạt động bền bỉ, phù hợp với các hệ thống yêu cầu tuổi thọ dài.
- Ký hiệu mã tụ:
- 3.3nF (332): Tụ có dung lượng 3.3nF (nanofarads).
- 500VAC: Điện áp định mức là 500VAC.
Thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Dung lượng (Capacitance) | 3.3nF (332) |
Điện áp định mức | 500VAC |
Dung sai | ±20% (M) |
Loại vật liệu | Gốm cao áp |
Nhiệt độ hoạt động | -40°C đến +85°C |
Kích thước | Thay đổi tùy phiên bản sản phẩm |
Ứng dụng
- Mạch lọc và khử nhiễu:
- Sử dụng để giảm nhiễu và ổn định tín hiệu trong các mạch nguồn AC hoặc mạch cao áp.
- Mạch điện áp cao:
- Phù hợp với các thiết bị và hệ thống sử dụng điện áp cao như biến tần, bộ nguồn chuyển mạch và thiết bị công nghiệp.
- Bảo vệ quá áp:
- Là thành phần trong các mạch bảo vệ để chống lại hiện tượng quá áp trong hệ thống.
- Thiết bị gia dụng và công nghiệp:
- Thường xuất hiện trong các thiết bị như máy giặt, máy điều hòa, và các hệ thống điều khiển động cơ.
- Nguồn năng lượng tái tạo:
- Ứng dụng trong các hệ thống năng lượng mặt trời hoặc biến tần năng lượng tái tạo.
Xem thêm những tụ điện khác tại đây
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.