1. Giới thiệu chung
-
Loại tụ: Tụ màng polypropylene (CBB22 – Metallized Polypropylene Film Capacitor)
-
Mã giá trị: 475J
-
475 = 47 × 10⁵ pF = 4,700,000 pF = 4.7µF
-
J = Sai số ±5%
-
-
Điện áp định mức: 630V DC
-
Khoảng cách chân: 27mm (Lead pitch)
-
Hình thức: Dạng xuyên lỗ (DIP – Dual In-line Package)
2. Thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Loại tụ | CBB22 (tụ màng polypropylene) |
Dung lượng | 4.7µF |
Mã tụ | 475J |
Sai số | ±5% (J) |
Điện áp định mức | 630V DC |
Kiểu chân | Xuyên lỗ (DIP) |
Khoảng cách chân | 27mm |
Nhiệt độ hoạt động | -40°C đến +105°C (tùy hãng) |
Loại điện môi | Polypropylene Film (PP) |
Đặc tính | ESR thấp, tổn hao điện nhỏ |
3. Đặc điểm nổi bật
-
Chịu điện áp cao (630V): Phù hợp cho các mạch điện áp trung bình đến cao.
-
Loại polypropylene: Độ ổn định nhiệt và tần số tốt, tổn hao rất thấp.
-
Sai số nhỏ (±5%): Độ chính xác tốt cho các mạch lọc, cộng hưởng.
-
Khoảng cách chân 27mm: Phù hợp cho lắp ráp thủ công hoặc công nghiệp.
4. Ứng dụng
-
Lọc AC / DC trong mạch nguồn switching
-
Mạch lọc đầu ra trong inverter / biến tần
-
Lọc tín hiệu âm thanh (audio crossover)
-
Mạch cộng hưởng / ghép AC
-
Ứng dụng trong thiết bị điện tử công nghiệp, điện dân dụng, nguồn tổ ong, đèn LED công suất lớn
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.