Thông số kỹ thuật
- Điện dung: 0.0068µF (microfarad) hoặc 6.8nF (nanofarad).
- Mã ký hiệu: “682”:
- 68 x 10210^2 pF = 6800 pF = 6.8nF.
- Mã ký hiệu: “682”:
- Điện áp định mức: 1600V (1.6kV), thích hợp cho các ứng dụng điện áp cao.
- Loại tụ: Tụ gốm (Ceramic Capacitor).
- Khoảng cách chân: 23mm (phù hợp với mạch công suất lớn).
- Dung sai: Hệ số H, thường tương ứng với ±3%.
- Kích thước: Đường kính và chiều dày phù hợp với công suất cao.
Đặc điểm
- Khả năng chịu điện áp cao: Lý tưởng cho các ứng dụng điện áp lớn, như mạch nguồn và lọc sóng.
- Độ ổn định tốt: Hoạt động hiệu quả trong môi trường nhiệt độ cao và có nhiễu lớn.
- Kích thước nhỏ gọn: Dễ dàng lắp đặt trong các bảng mạch phức tạp.
Ứng dụng
- Sử dụng trong mạch lọc điện, giảm nhiễu EMI/RFI.
- Ứng dụng trong các thiết bị công suất cao như biến tần, mạch chỉnh lưu, và thiết bị công nghiệp.
- Dùng trong mạch điện áp cao để bảo vệ và ổn định hệ thống.
Ưu điểm
- Độ bền cao và tuổi thọ dài.
- Ít thay đổi giá trị theo thời gian hoặc nhiệt độ.
- Khả năng chống nhiễu tốt.
Xem thêm nhiều loại tụ khác tại đây
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.