
Thông tin cơ bản
- Điện dung: 100µF (microfarad), lưu trữ năng lượng ở mức trung bình, thường dùng để ổn định và lọc tín hiệu.
- Điện áp định mức: 10V, phù hợp cho các mạch hoạt động với điện áp thấp (từ 0 đến dưới 10V).
- Kích thước: Đường kính 5mm, chiều cao 11mm, nhỏ gọn, dễ dàng tích hợp trong không gian hẹp.
- Loại tụ: Tụ hóa nhôm (Aluminum Electrolytic Capacitor), có phân cực.
Đặc tính kỹ thuật
- Dung sai (Tolerance): ±20%, phù hợp với các ứng dụng thông thường.
- Nhiệt độ hoạt động: -40°C đến +105°C, hoạt động tốt trong điều kiện môi trường đa dạng.
- Dòng rò (Leakage Current): Thấp, đảm bảo hiệu suất ổn định.
- Tần số hoạt động: Hỗ trợ cả tần số thấp và cao, thường dùng trong các mạch DC và mạch chuyển mạch.
Ứng dụng
- Lọc nguồn:
- Dùng để giảm nhiễu, ổn định nguồn DC.
- Thường ứng dụng trong các thiết bị như máy tính, nguồn xung, bo mạch.
- Mạch khuếch đại:
- Là tụ ghép tín hiệu giữa các tầng khuếch đại hoặc tụ bỏ phân cực.
- Mạch điện tử nhỏ:
- Được sử dụng trong các mạch điều khiển vi xử lý, mạch đồng hồ hoặc đèn LED.
- Thiết bị di động:
- Tích hợp trong các mạch nguồn của điện thoại, sạc dự phòng, và các thiết bị cầm tay.
Xem thêm nhiều loại tụ khác tại đây
Lưu ý khi sử dụng
- Phân cực: Phải lắp đúng cực dương (+) và âm (-). Lắp sai cực có thể làm tụ phát nổ.
- Điện áp hoạt động: Không vượt quá 10V để tránh tụ bị hỏng hoặc giảm tuổi thọ.
- Hàn và lắp đặt: Cần tránh gia nhiệt quá lâu khi hàn, vì nhiệt độ cao có thể làm giảm hiệu suất tụ.




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.