
Thông tin cơ bản
- Điện dung: 39µF (microfarad), là khả năng lưu trữ năng lượng của tụ điện, phù hợp với ứng dụng lọc và lưu trữ trong mạch nguồn hoặc mạch công suất.
- Điện áp định mức: 450V, có thể hoạt động an toàn trong mạch điện áp cao như nguồn AC, mạch chỉnh lưu.
- Kích thước: Đường kính 16mm, chiều cao 21mm, dễ dàng tích hợp vào các mạch điện có không gian hạn chế.
- Loại tụ: Tụ hóa nhôm, thích hợp cho dòng điện xoay chiều (AC) và mạch công suất.
Đặc tính kỹ thuật
- Dung sai (Tolerance): ±20%, mức sai số chấp nhận được với ứng dụng phổ thông.
- Nhiệt độ hoạt động: Từ -40°C đến +105°C, đáp ứng tốt trong nhiều môi trường khắc nghiệt.
- Độ bền: Từ 2,000 đến 5,000 giờ tại nhiệt độ tối đa, tùy thuộc vào nhà sản xuất.
- Ứng dụng tần số: Đáp ứng tốt cả tần số thấp (lọc nguồn) và tần số cao (các mạch chuyển mạch).
Ứng dụng
- Mạch nguồn AC-DC:
- Lọc nhiễu và ổn định điện áp sau chỉnh lưu.
- Tăng cường hiệu quả chuyển đổi năng lượng.
- Thiết bị gia dụng:
- Dùng trong tivi, lò vi sóng, máy giặt, hoặc các thiết bị cần ổn định dòng điện.
- Mạch công nghiệp:
- Hỗ trợ lưu trữ năng lượng tức thời trong các mạch công suất lớn.
- Biến tần và nguồn xung (SMPS):
- Lọc nhiễu tại đầu vào và đầu ra.
- Giảm xung đột điện áp trong các bộ chuyển đổi.
Xem thêm nhiều loại tụ khác tại đây
Lưu ý khi sử dụng
- Phân cực: Lắp đúng cực (+/-) vì tụ hóa nhôm có phân cực. Sai cực sẽ làm tụ hỏng hoặc phát nổ.
- Điện áp hoạt động: Không vượt quá mức 450V để đảm bảo độ bền và an toàn.
- Kiểm tra tụ định kỳ: Đối với thiết bị công suất cao hoặc hoạt động liên tục, việc kiểm tra tình trạng tụ là rất cần thiết.


Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.