1. Giới thiệu chung
Tụ nhôm 220µF 6.3V là loại tụ điện phân nhôm có phân cực, dung lượng trung bình, điện áp thấp, kích thước nhỏ gọn. Thường dùng trong các mạch điện tử dân dụng và thiết bị điện áp thấp như bo mạch điều khiển, mạch nguồn IC, router, loa mini, và thiết bị nhúng.
-
Loại tụ: Tụ điện phân nhôm (Electrolytic Capacitor)
-
Điện dung: 220µF (microfarad)
-
Điện áp định mức: 6.3V DC
-
Kích thước: Đường kính 6.3mm × Chiều cao 6.1mm
-
Dạng chân: Radial – chân xuyên lỗ (hoặc SMD với cùng thông số)
-
Phân cực: Có – cần lắp đúng chiều
2. Thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Điện dung | 220µF |
Điện áp định mức | 6.3V DC |
Dung sai | ±20% (thường ký hiệu là “M”) |
Nhiệt độ hoạt động | -40°C đến +105°C |
ESR | Thường ở mức trung bình – thấp |
Kích thước | 6.3mm (Ø) × 6.1mm (C) |
Loại tụ | Có phân cực (Electrolytic) |
3. Đặc điểm nổi bật
-
Kích thước nhỏ gọn, phù hợp mạch in diện tích hạn chế
-
Điện áp 6.3V phù hợp với các hệ thống điện 3.3V và 5V
-
Dung lượng 220µF giúp lọc tốt nhiễu nguồn DC, ổn định áp
-
Thường sử dụng trong các mạch nhúng, router, hub, bo mạch điện tử mini
-
Có thể thay thế tụ SMD cùng dung lượng/điện áp nếu cần
4. Ứng dụng
Tụ nhôm 220µF 6.3V (6.3×6.1mm) được sử dụng trong:
a. Thiết bị điện tử dân dụng
-
Router, switch mạng, camera IP
-
Bo điều khiển quạt, tivi, loa Bluetooth
-
Mạch LED driver, nguồn USB 5V
b. Mạch điều khiển – nhúng
-
Arduino, ESP8266, ESP32
-
Mạch lọc nguồn VCC cho cảm biến, IC
-
Lọc tín hiệu và ổn định điện áp đầu ra
c. Mạch nguồn – lọc nhiễu
-
Mạch DC-DC, mạch nguồn xung
-
Giảm dao động điện áp, giữ ổn định dòng tải
5. Lưu ý khi sử dụng
-
Phải lắp đúng cực tính:
-
Chân dài là cực dương (+)
-
Chân ngắn hoặc có vạch trắng trên thân là cực âm (–)
-
-
Không sử dụng tụ ở điện áp > 6.3V để tránh nổ tụ
-
Nếu hoạt động trong môi trường nhiệt cao, nên dùng tụ loại 105°C
-
Chọn đúng kích thước và chân cắm khi thay thế linh kiện trên mạch in
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.