Thông số kỹ thuật chính
- Dung lượng: 68 µF (microfarads).
- Điện áp định mức: 35V (Điện áp tối đa mà tụ có thể hoạt động an toàn).
- Loại tụ: Tụ nhôm (Electrolytic Capacitor).
- Kiểu lắp đặt: SMD (gắn bề mặt).
- Kích thước: 6mm (đường kính) x 8mm (chiều cao).
- Nhiệt độ hoạt động: Thường từ -40°C đến +105°C, tùy thuộc vào nhà sản xuất.
- Đặc tính:
- Độ bền: Chịu được nhiệt độ cao, phù hợp cho các ứng dụng có yêu cầu hoạt động ổn định.
- Tần số hoạt động: Ổn định ở tần số cao, phù hợp để sử dụng trong các mạch chuyển đổi DC-DC hoặc bộ lọc.
Ứng dụng phổ biến
- Bộ lọc nguồn:
Được dùng trong các mạch nguồn để làm mịn và ổn định điện áp đầu ra bằng cách lọc nhiễu. - Mạch điện tử tiêu dùng:
Ứng dụng trong các thiết bị như TV, đầu đĩa, bộ khuếch đại âm thanh, và các thiết bị gia dụng khác. - Mạch chuyển đổi DC-DC:
Hoạt động ổn định trong các mạch nguồn chuyển đổi, đảm bảo hiệu suất cao. - Ứng dụng công nghiệp:
Được sử dụng trong các hệ thống công nghiệp, như điều khiển động cơ hoặc các hệ thống viễn thông.
Xem thêm những tụ điện khác tại đây
Ưu điểm
- Kích thước nhỏ gọn: Với thiết kế SMD, tụ này dễ dàng tích hợp vào các bảng mạch có không gian hạn chế.
- Khả năng chịu nhiệt cao: Phù hợp với các ứng dụng nhiệt độ cao.
- Giá thành hợp lý: Tụ hóa nhôm là lựa chọn kinh tế cho các ứng dụng thông thường.
- Khả năng lọc tốt: Hỗ trợ ổn định điện áp trong mạch nguồn và giảm nhiễu tốt.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.