Giới thiệu chung
Công tắc hành trình OMRON D4E-1A20N là dòng thiết bị điều khiển nhỏ gọn, thiết kế kín hoàn toàn (enclosed limit switch), được ứng dụng rộng rãi trong các hệ thống cơ khí, tự động hóa công nghiệp, dây chuyền sản xuất… Sản phẩm sở hữu độ bền cao, chống bụi và nước vượt trội (IP67), đáp ứng yêu cầu làm việc trong các môi trường khắc nghiệt.
Cấu tạo và cơ chế hoạt động
Công tắc sử dụng kiểu tác động Roller Plunger với đầu nhấn con lăn có đường kính 11 mm x 4.7 mm, chế tạo từ hợp kim thép không gỉ thiêu kết (stainless sintered alloy) – giúp tăng tuổi thọ, giảm mài mòn cơ học trong quá trình vận hành. Cấu trúc dạng kín giúp bảo vệ linh kiện khỏi bụi bẩn, dầu, nước và các tác động từ môi trường bên ngoài.
Thông số điện
-
Dòng định mức: 5 A tại 125 VAC / 250 VAC (tải điện trở)
-
Tần số hoạt động: 50/60 Hz
-
Tiếp điểm: SPDT (Single Pole Double Throw) – 1 NO + 1 NC
-
Tải điện trở (AC):
-
5 A tại 125 VAC / 250 VAC
-
-
Tải đèn (AC):
-
1.5 A tại 125 VAC / 250 VAC
-
-
Tải cảm ứng (AC):
-
3 A tại 125 VAC / 250 VAC
-
-
Tải động cơ (AC):
-
NC: 2 A tại 125 VAC / 1 A tại 250 VAC
-
NO: 1 A tại 125 VAC / 0.5 A tại 250 VAC
-
-
Tải điện trở (DC):
-
5 A tại 8/14/30 VDC
-
0.5 A tại 125 VDC
-
0.25 A tại 250 VDC
-
-
Tải cảm ứng (DC):
-
1.5 A tại 8/14/30 VDC
-
0.05 A tại 125 VDC
-
0.03 A tại 250 VDC
-
-
Dòng khởi động tối đa (inrush current):
-
NC/NO: 10 A max
-
Thông số môi trường
-
Nhiệt độ làm việc: -10°C đến +80°C (không đóng băng)
-
Độ ẩm môi trường: 35% đến 95% RH
-
Tốc độ hoạt động cho phép: 0.1 mm/s đến 0.5 m/s
-
Tần suất hoạt động tối đa:
-
Điện: 30 lần/phút
-
Cơ khí: 120 lần/phút
-
Độ bền và khả năng chống chịu
-
Tuổi thọ điện: Tối thiểu 500.000 lần (5 A tại 250 VAC)
-
Tuổi thọ cơ khí: Tối thiểu 10 triệu lần
-
Chống rung: 10–55 Hz, biên độ kép 1.5 mm
-
Chống sốc:
-
Phá hủy: 1,000 m/s² max
-
Lỗi tác động: 300 m/s² max
-
-
Chỉ số bảo vệ: IP67 – chống bụi, chống nước
Chất lượng tiếp điểm và điện cách ly
-
Điện trở tiếp điểm ban đầu: ≤ 15 mΩ
-
Điện trở cách ly: ≥ 100 MΩ (tại 500 VDC)
-
Điện áp chịu đựng:
-
Giữa các cực cùng cực tính: 1,000 VAC (50/60 Hz, 1 phút)
-
Giữa cực và phần kim loại không mang điện: 1,500 VAC
-
-
Điện áp xung chịu được: 2.5 kV
Thông số cơ học
-
Lực tác động (OF): ≤ 11.77 N
-
Lực nhả (RF): ≥ 4.90 N
-
Hành trình trước (PT): ≤ 1.5 mm
-
Hành trình vượt (OT): ≥ 3 mm
-
Vị trí tác động (OP): 31.4 ± 0.8 mm
-
Độ chênh hành trình (MD): 0.1 mm (tham khảo)
Thông tin khác
-
Khối lượng: Khoảng 86 g
-
Cấp cách điện: Cấp II – cách ly kép, không cần nối đất
-
Kiểu đầu nối: Đầu terminal siết ốc (screw terminal), không đi kèm dây sẵn
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.