1. Giới thiệu chung
Điện trở 360Ω 2W 5% là loại điện trở công suất trung bình, thường dùng trong các mạch điện tử yêu cầu giới hạn dòng, phân áp hoặc lọc tín hiệu với khả năng chịu nhiệt và công suất cao. Đây là linh kiện phổ biến trong các mạch nguồn, mạch điều khiển công suất và các thiết bị công nghiệp cần độ bền cao.
-
Giá trị điện trở: 360Ω
-
Công suất tiêu tán tối đa: 2W
-
Sai số: ±5%
-
Loại vòng màu: 5 vòng màu giúp đọc chính xác giá trị
2. Thông số kỹ thuật
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Giá trị điện trở | 360Ω |
| Sai số | ±5% |
| Công suất | 2W (2000mW) |
| Công nghệ chế tạo | Metal Oxide hoặc Wirewound |
| Loại vòng màu | 5 vòng: Cam – Xanh lục – Đen – Nâu – Vàng |
| Nhiệt độ hoạt động | -55°C đến +200°C |
| Kích thước tiêu chuẩn | Dài khoảng 15 – 18mm, đường kính khoảng 5 – 6mm |
| Điện áp tối đa | Khoảng 350 – 500V |
3. Mã màu điện trở 5 vòng
Cách đọc mã màu:
-
Cam (3)
-
Xanh lục (6)
-
Đen (0)
-
Nhân với 10 (Nâu)
-
Vàng (±5%)
Giá trị: 3 6 0 × 10 = 360Ω, sai số ±5%
4. Ứng dụng
Điện trở 360Ω 2W được sử dụng trong:
-
Mạch nguồn: hạn dòng, phân áp cho IC, LED công suất
-
Mạch điều khiển công suất: transistor, MOSFET, relay
-
Mạch lọc tín hiệu: kết hợp tụ điện tạo bộ lọc RC
-
Thiết bị công nghiệp và dân dụng cần độ bền và hoạt động ổn định
-
Mạch đo lường và giám sát điện áp
5. Lưu ý khi sử dụng
-
Không sử dụng điện trở ở công suất tối đa liên tục, nên giữ trong khoảng 60-75% công suất định mức để tránh quá nhiệt và tăng tuổi thọ.
-
Đảm bảo tản nhiệt tốt, đặt điện trở nơi thoáng khí hoặc dùng giá đỡ tản nhiệt khi cần thiết.
-
Sai số ±5% phù hợp với hầu hết các mạch điện tử thông thường. Nếu cần chính xác hơn, nên chọn loại có sai số thấp hơn (1%).
-
Kiểm tra giá trị điện trở thực tế trước khi lắp đặt để đảm bảo đúng yêu cầu mạch.



Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.