1. Giới thiệu chung
Điện trở 820Ω 2W 5% là điện trở công suất lớn, được sử dụng phổ biến trong các mạch điện và điện tử yêu cầu giới hạn dòng điện cao, tản nhiệt tốt, và hoạt động bền bỉ trong thời gian dài. Với giá trị 820Ω và sai số ±5%, đây là linh kiện phổ biến trong các mạch nguồn, điều khiển, và lọc tín hiệu.
-
Giá trị điện trở: 820Ω
-
Công suất tiêu tán tối đa: 2W
-
Sai số: ±5%
-
Loại vòng màu: 5 vòng – cho độ chính xác cao khi đọc giá trị
2. Thông số kỹ thuật
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Giá trị điện trở | 820Ω |
| Sai số | ±5% |
| Công suất | 2W (2000mW) |
| Công nghệ chế tạo | Metal Oxide hoặc Wirewound |
| Loại vòng màu | 5 vòng: Xám – Đỏ – Đen – Nâu – Vàng |
| Nhiệt độ hoạt động | -55°C đến +200°C |
| Kích thước tiêu chuẩn | Dài khoảng 15 – 18mm, đường kính khoảng 5 – 6mm |
| Điện áp tối đa | Khoảng 350 – 500V (tùy hãng sản xuất) |
3. Mã màu điện trở 5 vòng
Cách đọc màu của điện trở 820Ω theo chuẩn 5 vòng:
-
Xám (8)
-
Đỏ (2)
-
Đen (0)
-
Nhân với 10 (Nâu)
-
Vàng (±5%)
Giá trị: 8 2 0 × 10 = 820Ω, sai số ±5%
4. Ứng dụng
Điện trở 820Ω 2W được sử dụng trong:
-
Mạch cấp nguồn: hạn dòng cho IC, LED, hoặc tụ điện
-
Mạch lọc tín hiệu: kết hợp tụ tạo bộ lọc thông thấp hoặc thông cao
-
Mạch điều khiển: sử dụng với relay, transistor, hoặc MOSFET
-
Mạch LED công suất hoặc mạch cảm biến
-
Thiết bị công nghiệp, dân dụng cần hoạt động ổn định và chịu nhiệt
5. Lưu ý khi sử dụng
-
Công suất tiêu tán không nên vượt quá 2W. Cần tính toán kỹ để điện trở không bị quá tải.
-
Bố trí hợp lý trên mạch: Nên đặt nơi thoáng khí, cách xa các linh kiện dễ bị ảnh hưởng bởi nhiệt.
-
Độ chính xác 5%: Phù hợp với đa số ứng dụng thông thường. Nếu cần chính xác hơn, nên chọn loại sai số thấp hơn (1%).
-
Chất liệu: Ưu tiên dùng loại metal oxide hoặc wirewound để đảm bảo độ bền và khả năng chịu nhiệt.


Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.