Giới thiệu về G6B-1114P-US
G6B-1114P-US 20VDC 5A là một loại relay điện từ, được sản xuất bởi OMRON, một trong những thương hiệu nổi tiếng trong lĩnh vực thiết bị điện tử và tự động hóa. Relay này hoạt động với cuộn dây điều khiển bằng điện áp 20V DC và có khả năng chuyển mạch dòng điện tải tối đa 5A. Relay này được thiết kế để điều khiển và bảo vệ các mạch điện trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ thiết bị gia dụng đến hệ thống công nghiệp. Relay này là một thành phần quan trọng trong nhiều hệ thống điện tử và điều khiển, giúp quản lý và bảo vệ các mạch điện một cách hiệu quả.
Đặc trưng kỹ thuật
- Khả năng chuyển mạch tốt: Đảm bảo chuyển mạch chính xác và đáng tin cậy.
- Kích thước nhỏ gọn: Tiết kiệm không gian và dễ lắp đặt trong các thiết bị điện tử nhỏ.
- Độ bền cao: Được thiết kế để hoạt động trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau và có tuổi thọ dài.
- Kích thước: Nhỏ gọn, thường được thiết kế để phù hợp với các khe cắm relay tiêu chuẩn. Kích thước cụ thể có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất nhưng thường là nhỏ gọn để tiết kiệm không gian trong các ứng dụng điện tử.
- Chất liệu: Thân relay được làm bằng nhựa chịu nhiệt và các tiếp điểm thường được làm bằng hợp kim bạc hoặc các vật liệu dẫn điện khác.
Thông số kỹ thuật
- Điện áp cuộn dây (Coil Voltage): 20V DC
- Điện áp cần thiết để kích hoạt relay.
- Dòng điện cuộn dây (Coil Current): Khoảng 70mA (khi điện áp 5V DC)
- Dòng điện qua cuộn dây khi relay đang hoạt động.
- Số tiếp điểm (Contact Configuration): 1 tiếp điểm thường mở (SPST-NO)
- SPST (Single Pole Single Throw): Một tiếp điểm có thể đóng hoặc mở một mạch duy nhất.
- NO (Normally Open): Tiếp điểm không đóng trong trạng thái không kích hoạt.
- Dòng tải tối đa (Max Load Current): 5A
- Dòng điện tối đa mà relay có thể chịu tải qua tiếp điểm khi relay đóng.
- Điện áp tải tối đa (Max Load Voltage): 30V DC
- Điện áp tối đa mà relay có thể chịu tải qua tiếp điểm khi relay đóng.
- Điện áp cách điện giữa cuộn dây và tiếp điểm (Insulation Voltage): 1,000V AC
- Điện áp tối đa mà relay có thể cách điện giữa cuộn dây và tiếp điểm.
- Điện áp cách điện giữa các tiếp điểm (Contact-to-Contact Insulation Voltage): 500V AC
- Điện áp tối đa mà relay có thể cách điện giữa các tiếp điểm khác nhau.
- Thời gian chuyển mạch (Operate Time): Khoảng 5ms
- Thời gian cần thiết để relay chuyển trạng thái từ mở sang đóng hoặc ngược lại.
- Thời gian phục hồi (Release Time): Khoảng 5ms
- Thời gian cần thiết để relay quay lại trạng thái không kích hoạt sau khi mất điện áp cuộn dây.
- Nhiệt độ hoạt động (Operating Temperature Range): -40°C đến +85°C
- Khoảng nhiệt độ mà relay có thể hoạt động hiệu quả.
Sơ đồ kết nối nội bộ
Ứng dụng
- Điều khiển thiết bị: Sử dụng để điều khiển các thiết bị như đèn, động cơ, và các thiết bị điện tử khác.
- Hệ thống tự động hóa: Thường được sử dụng trong các hệ thống tự động hóa công nghiệp và thiết bị gia dụng.
- Bảo vệ mạch: Được dùng để bảo vệ các mạch điện khỏi quá tải hoặc sự cố.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.